Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mobile robot visai sử dụng bộ điều khiển Trượt - Nơron / (Record no. 9011)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01296nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30412 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151613.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230524s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | L46B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Quang Bảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mobile robot visai sử dụng bộ điều khiển Trượt - Nơron / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Quang Bảo; Người hướng dẫn: Lê Ngọc Trúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 91 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về hệ thống mobile robot visai, mô hình động học, động lực học. Thiết kế bộ điều khiển trượt nơron và thuật toán tìm đường RRT* cho hệ thống mobile robot visai. Lập trình điều khiển cho hệ thống trên hệ điều hành ROS. Thiết kế chế tạo, thực nghiệm điều khiển mobile robot visai trên hệ điều hành ROS. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo mobile robot visai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Ngọc Trúc |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 L46B | 000034054 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |