Một số giải pháp hoàn thiện hoạt động marketing hỗn hợp của Công ty Cổ phần Tổng công ty Truyền hình cáp Việt Nam / (Record no. 8994)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01282nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30395 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151612.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230523s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Quyết |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp hoàn thiện hoạt động marketing hỗn hợp của Công ty Cổ phần Tổng công ty Truyền hình cáp Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Xuân Quyết; Người hướng dẫn: Đoàn Kim Thêu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 73 tr. : |
Other physical details | bảng ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về hoạt động marketing hỗn hợp trong kinh doanh dịch vụ. Nêu ra thực trạng hoạt động marketing hỗn hợp tại Công ty Cổ phần Tổng công ty Truyền hình cáp Việt Nam. Đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động marketing hỗn hợp tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Marketing hỗn hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Kim Thêu |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994Q | 000033888 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |