Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành vi sai sử dụng bộ điều khiển trượt kết hợp với thuật toán DWA / (Record no. 8978)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01197nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30379 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230523s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | T685B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quang Bằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành vi sai sử dụng bộ điều khiển trượt kết hợp với thuật toán DWA / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Quang Bằng; Người hướng dẫn: Võ Quang Lạp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 104 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan robot tự hành, mô hình động học của robot tự hành, thiết kế bộ điều khiển trượt kết hợp với thuật toán DWA điều khiển cho mobile robot, Lập trình, thiết kế chế tạo, thực nghiệm điều khiển mobile robot hệ điều hành. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo robot |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Quang Lạp |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 T685B | 000034039 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |