Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành mecanum sử dụng bộ điều khiển mờ - nơron / (Record no. 8971)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01337nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30372 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230523s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành mecanum sử dụng bộ điều khiển mờ - nơron / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hoàng Nam; Người hướng dẫn: Võ Quang Lạp |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành mecanum sử dụng bộ điều khiển mờ nơron |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | Xiii, 128 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về hệ thống mobile robot visai, xây dựng mô hình động học và động lực học, thiết kế bộ điều khiển mờ trượt và thuật toán, lập trình điều khiển, thiết kế chế tạo, thực nghiệm điều khiển mobile robot visai trên hệ điều hành ROS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bộ điều khiển mờ trượt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo robot |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Quang Lạp |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 N4994N | 000034041 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |