Nghiên cứu về phân cụm dữ liệu và ứng dụng trong phân loại kết quả học tập của sinh viên / (Record no. 8767)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01300nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30153
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134728.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Item number N4993D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Văn Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu về phân cụm dữ liệu và ứng dụng trong phân loại kết quả học tập của sinh viên /
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Đông, Phạm Thị Duyên; Người hướng dẫn: Lê Thị Kiều Oanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VII, 61 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về phân cụm dữ liệu. Giới thiệu một số thuật toán phân cụm dữ liệu: thuật toán K-Means, thuật toán DBSCAN, thuật toán EM. Đưa ra ứng dụng phân loại kết quả học tập sinh viên, cài đặt và xây dựng chương trình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân cụm dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân loại kết quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Duyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Kiều Oanh
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   004 N4993D 000033837 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án