Quản trị nguồn nhân lực logistics ở Việt Nam : (Record no. 8187)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02160nam a22003857a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28725
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222049.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221222s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043041491 :
Terms of availability 238.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.3
Item number Q256T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quản trị nguồn nhân lực logistics ở Việt Nam :
Remainder of title Sách chuyên khảo tái bản lần 1 /
Statement of responsibility, etc. Đặng Đình Đạo ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Dân Trí,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 503 tr. :
Other physical details hình vẽ, bảng ;
Dimensions 24 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hội nhập kinh tế quốc tế đặt ra nhiều cơ hội và thách thức cho nguồn nhân lực logistics Việt Nam. Điều này cũng đồng nghĩa với việc nguồn nhân lực logistics phải nâng cao trình độ chuyên môn, được đào tạo bài bản,chất lượng cao để phát triển trong thời kỳ mới. Logistics được coi là ngành "dịch vụ cơ sở hạ tầng" của nền kinh tế, không chỉ đem lại nguồn lợi to lớn đối với quốc gia, mà còn có vai trò quan trọng trong đổi mới mô hình tăng trưởng và cơ cấu lại nền kinh tế. Đối với những nước đang phát triển, nguồn doanh thu từ logistics khoảng 15% đến 20% GDP. Với nước kém phát triển thì tỉ lệ này có thể hơn 30%. Trong phạm vi bài này, các tác giả đề cập đến một số vấn đề nguồn nhân lực logistics và giải pháp phát triển - Một yếu tố quan trọng kiến tạo môi trường logistics Việt Nam ngang tầm các nước.
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Logistics
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Thúy Hồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Diệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Diệu Chi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đình Đào
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thúy Hồng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 238000.00 1 658.3 Q256T 000031789 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 21/04/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 238000.00   658.3 Q256T 000031790 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 238000.00   658.3 Q256T 000031791 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 238000.00   658.3 Q256T 000031792 15/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 238000.00   658.3 Q256T 000031793 15/07/2024 7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 238000.00   658.3 Q256T 000031794 15/07/2024 8 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 238000.00   658.3 Q256T 000032298 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 238000.00   658.3 Q256T 000032299 07/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập