Nâng cao chất lượng dịch vụ công ty cổ phần dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp KTC Việt Nam / (Record no. 7873)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01174nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27185 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151540.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220616s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | L46T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Phương Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao chất lượng dịch vụ công ty cổ phần dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp KTC Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Phương Thu; Người hướng dẫn: Trần Xuân Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, [33], 89 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một số khái niệm cơ bản về chất lượng dịch vụ và nâng cao chất lượng dịch vụ. Giới thiệu phân tích và đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ, đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại công ty cổ phần dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp KTC Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo vệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dịch vụ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Xuân Huy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 L46T | 000030450 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |