Nghiên cứu điều khiển cân bằng và bám quỹ đạo cho xe hai bánh tự cân bằng sử dụng bộ điều khiển tối ưu LQR / (Record no. 7666)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01139nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26973 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151533.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220603s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | T773H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Minh Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu điều khiển cân bằng và bám quỹ đạo cho xe hai bánh tự cân bằng sử dụng bộ điều khiển tối ưu LQR / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Minh Hiếu; Người hướng dẫn: Roãn Văn Hóa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 70 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về hệ thống xe hai bánh tự cân bằng, thiết kế mô phỏng chương trình điều khiển hệ thống và kết quả mô phỏng điều khiển xe hai bánh tự cân bằng sử dụng bộ điều khiển tối ưu LQR. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cân bằng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xe hai bánh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Roãn, Văn Hóa |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 T773H | 000030345 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |