Nghiên cứu và ứng dụng bộ điều khiển tối ưu LQR cho hệ con lắc ngược trên xe / (Record no. 7621)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01090nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26927 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151531.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220602s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | T685H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trọng Lực |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu và ứng dụng bộ điều khiển tối ưu LQR cho hệ con lắc ngược trên xe / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trọng Lực; Người hướng dẫn: Nguyễn Đức Điển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 88 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu lý thuyết các bộ điều khiển LQR, thiết kế bộ điều khiển LQR cho hệ thống con lắc ngược trên xe. Nghiên cứu phần cứng cho con lắc ngược dạng xe và thiết kế phần cứng mô hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bộ điều khiển tối ưu LQR |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | con lắc ngược trên xe |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Điển |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 629.8 T685H | 000030402 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |