Giải pháp Marketing nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường nội thất của công ty cổ phần Xuân Hòa giai đoạn 2021-2025 / (Record no. 7549)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01246nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26798 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151528.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220509s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994X |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Xuân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp Marketing nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường nội thất của công ty cổ phần Xuân Hòa giai đoạn 2021-2025 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Xuân; Người hướng dẫn: Đỗ Thị Hường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 88 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở lý luận về marketing và cạnh tranh trong doanh nghiệp, thực trạng hoạt động marketing và khả năng cạnh tranh của công ty cổ phần xuân hòa, Giải pháp Marketing nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường nội thất của công ty cổ phần Xuân Hòa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoạt động Marketing |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Hường |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994X | 000030226 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |