Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ truyền hình số của Tổng công ty Truyền hình cáp Việt Nam tại thị trường Hà Nội / (Record no. 7540)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01598nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26789 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151528.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220506s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Minh Khuê |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ truyền hình số của Tổng công ty Truyền hình cáp Việt Nam tại thị trường Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Minh Khuê; Người hướng dẫn: Nguyễn Văn Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 69 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở lý luận và đề xuất mô hình nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ truyền hình số của VTVCAB tại thị trường Hà Nội, phân tích thực trạng mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ truyền hình số của VTVCAB tại thị trường Hà Nội giai đoạn 2019 - 2021, một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ truyền hình số của VTVCAB tại thị trường Hà Nội giai đoạn 2022 - 2024 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chất lượng dịch vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sự hài lòng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hưng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994K | 000030251 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |