Nghiên cứu ứng dụng enzyme công nghiệp trong sản xuất rượu nếp truyền thống để tăng hiệu suất thu hồi ethylic và nâng cao chất lượng sản phẩm / (Record no. 7417)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01728nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26454 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222037.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210614s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 663.33 |
Item number | P491T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Tứ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu ứng dụng enzyme công nghiệp trong sản xuất rượu nếp truyền thống để tăng hiệu suất thu hồi ethylic và nâng cao chất lượng sản phẩm / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Quang Tứ; Hồ Tuấn Anh, Vũ Văn Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 87 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐH KT - KTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tính mới của đề tài là ứng dụng enzyme công nghiệp để hỗ trợ quá trình thủy phân tinh bột và các thành phần khác trong gạo nếp, nâng cao hiệu suất thu hồi ethylic, đồng thời phát triển sản phẩm mới từ gạo nếp. Nhóm nghiên cứu chưa phát hiện các công bố trong và ngoài nước về việc phát triển sản phẩm rượu nếp có màu hổ phách, sản xuất theo cách chưng cất phân đoạn và tàng trữ với vật liệu gỗ sồi. Sản phẩm rượu của đề tài cần đáp ứng các điều kiện của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với đồ uống có cồn và TCVN 7043-2013, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | enzyme công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sản xuất rượu nếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Hạnh |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Tuấn Anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề án, luận văn |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 663.33 P491T | 000029520 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Đề án, luận văn |