Hoàn thiện chiến lược sản phẩm ở công ty TNHH Phát triển Thương mại Thọ An / (Record no. 7390)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01347nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26152 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151523.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210607s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381 |
Item number | N4994L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Long |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện chiến lược sản phẩm ở công ty TNHH Phát triển Thương mại Thọ An / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Long; Trần Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 70 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đối tượng nghiên cứu được xác định là chiến lược sản phẩm tại công ty TNHH Phát triển Thương mại Thọ An. Công ty có nhiều lĩnh vực và sản phẩm kinh doanh, trong bài này nội dung sẽ xoay quanh chiến lược của các sản phẩm bu lông, ốc vít và thanh ren. Đây là các sản phẩm chính của công ty. Nghiên cứu chiến lược sản phẩm của công ty trong giai đoạn 2018-2020 tại công ty TNHH Phát triển Thương mại Thọ An |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến lược kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sản phẩm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
692 ## - Chuyên ngành kiểm định | |
Thuộc chuyên ngành kiểm định | Ngành Kinh doanh Thương mại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Mạnh Hùng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 381 N4994L | 000029112 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |