Thúc đẩy hoạt động tiêu thụ sản phẩm của Công ty Cổ phần thông tin mạng Việt Nam / (Record no. 7386)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01433nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 26147
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151523.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210607s2021 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 381
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Huệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thúc đẩy hoạt động tiêu thụ sản phẩm của Công ty Cổ phần thông tin mạng Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Huệ; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Phượng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VIII, 74 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mục đích ngiên cứu của đề tài nhằm phân tích, so sánh giữa lý thuyết về hoạt động tiêu thụ sản phẩm em đã được học với thực tế hoạt động tiêu thụ sản phẩm ở công ty cổ phần thông tin mạng Việt Nam để rút ra những kinh nghiệm và đưa ra một số giải pháp nhằm thúc đẩy hoạt động tiêu thụ sản phẩm ở công ty Cổ phần thông tin mạng Việt Nam để nghiên cứu và ứng dụng trong thực tế, trong giai đoạn 2018-2020
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu thụ sản phẩm
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
692 ## - Chuyên ngành kiểm định
Thuộc chuyên ngành kiểm định Ngành Kinh doanh Thương mại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phượng
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024 1 381 N4994H 000029117 10/04/2025 05/03/2025 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án