Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / (Record no. 6919)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01472nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25567 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222029.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210405s2013 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 167.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 647.94 |
Item number | N4994M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Mạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương, Hoàng Thị Thu Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 503 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Du lịch và Khách sạn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những vấn đề cơ bản về lĩnh vực quản trị kinh doanh khách sạn: quản trị cơ sở vật chất kỹ thuật, đầu tư xây dựng và phát triển khách sạn; lãnh đạo và cơ cấu tổ chức; quản trị nguồn nhân lực, tổ chức kinh doanh lưu trú và kinh doanh ăn uống trong khách sạn; quản trị marketing, chất lượng dịch vụ, kiểm soát hoạt động và kiểm tra kết quả kinh doanh của khách sạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khách sạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Du lịch và Khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị khách sạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Lan Hương |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Thu Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 167000.00 | 647.94 N4994M | 000027897 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 167000.00 | 647.94 N4994M | 000027898 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 167000.00 | 647.94 N4994M | 000027899 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 167000.00 | 647.94 N4994M | 000027900 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 167000.00 | 647.94 N4994M | 000026825 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |