Content marketing trong kỷ nguyên 4.0 / (Record no. 6870)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01062nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25516
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222025.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210322s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 181.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.8
Item number J986A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Jutkowitz, Alexander
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Content marketing trong kỷ nguyên 4.0 /
Statement of responsibility, etc. Alexander Jutkowitz; Kaidy Tra
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335 tr. ;
Dimensions 20 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: The strategic storyteller
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn tiếp thị nội dung, xây dựng câu chuyện thương hiệu cho cá nhân và doanh nghiệp, kết hợp cùng các công nghệ mới nổi nhằm tạo ra những nội dung có khả năng hình thành mối quan hệ linh hoạt và gắn bó giữa khách hàng và thương hiệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term 4.0
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Congtent marketing
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tran, Kaidy
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Total renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 3   658.8 J986A 000027640 09/04/2025 09/04/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 23/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 5   658.8 J986A 000027641 10/04/2025 10/04/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 26/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 2   658.8 J986A 000027642 26/03/2025 26/03/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 09/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 181000.00 2   658.8 J986A 000027350 12/07/2024 24/04/2023 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 181000.00 13 2 658.8 J986A 000026481 07/01/2025 16/12/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập