Dịch vụ khách hàng 5 sao : (Record no. 6314)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01301nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24927 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222006.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210111s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 129.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.812 |
Item number | H411M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Heppell, Michael |
Relator term | Chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dịch vụ khách hàng 5 sao : |
Remainder of title | Điều gì khiến khách hàng không thể rời bỏ bạn? / |
Statement of responsibility, etc. | Michael Heppell; Nguyễn Khánh Huyền |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Five star service |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 326 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | "Nếu bạn muốn thay đổi hoàn toàn trải nghiệm khách hàng thì một dịch vụ chất lượng 5 sao là điểm khởi đầu cho bạn. Ngay cả khi bạn nghĩ mình đã chinh phục được khách hàng, Michael vẫn có thể giúp bạn trở nên tốt hơn nữa. Đây là một cuốn sách xuất sắc mà tất cả mọi người có thể thu hoạch được điều gì đó!" |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dịch vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khách hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Khánh Huyền |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 129000.00 | 658.812 H411M | 000025605 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 129000.00 | 658.812 H411M | 000025606 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 129000.00 | 2 | 658.812 H411M | 000025607 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 129000.00 | 1 | 658.812 H411M | 000025451 | 12/07/2024 | 28/01/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 129000.00 | 658.812 H411M | 000024971 | 07/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |