Quản lý chất lượng thực phẩm / (Record no. 6140)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01327nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24741 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222000.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201228s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 100.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 664.6 |
Item number | D7174Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đống, Thị Anh Đào |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản lý chất lượng thực phẩm / |
Statement of responsibility, etc. | Đống Thị Anh Đào |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 401 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những kiến thức về quản lý chất lượng thực phẩm: Chất lượng sản phẩm thực phẩm; phương thức quản lý; đảm bảo chất lượng thực phẩm; phương thức sản xuất nông nghiệp bền vững - GAP; hệ thống quản trị chất lượng HACCP và ISO 22000; hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000; tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội SA 8000 và nguyên tắc 5S |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý chất lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực phẩm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 100000.00 | 5 | 664.6 D7174Đ | 000024673 | 15/07/2024 | 16/11/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 100000.00 | 2 | 664.6 D7174Đ | 000024674 | 15/07/2024 | 10/02/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 100000.00 | 1 | 664.6 D7174Đ | 000024675 | 15/07/2024 | 10/02/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 100000.00 | 2 | 664.6 D7174Đ | 000024676 | 15/04/2025 | 28/02/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 100000.00 | 664.6 D7174Đ | 000022671 | 26/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 100000.00 | 664.6 D7174Đ | 000022672 | 26/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |