Nghiên cứu đề xuất quy trình sản xuất gói gia vị phở ăn liền từ Surimi cá mè trắng / (Record no. 5810)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00823nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24406 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221953.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201106s2014 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 664 |
Item number | L98Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lý, Thị Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu đề xuất quy trình sản xuất gói gia vị phở ăn liền từ Surimi cá mè trắng / |
Statement of responsibility, etc. | Lý Thị Quỳnh, Trần Thị Thúy Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 72 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gia vị phở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quy trình sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Surimi |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thúy Quỳnh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 664 L98Q | 000022192 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |