Hóa sinh công nghiệp / (Record no. 5261)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01384nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23754
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221932.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200919s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 62.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.6
Item number H6507S
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hóa sinh công nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Lê Ngọc Tú ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 443 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cấu trúc và các tính chất của ezim tan và không tan;các phản ứng ezim có quan hệ đến cấu trúc, trạng thái, màu sắc và chất lượng của sản phẩm;cấu trúc, tính chất công nghệ, khả năng chuyển hóa của các chất trong điều kiện tự nhiên và các quá trình công nghệ;cơ sở hóa sinh của một số quá trình công nghệ tiêu biểu như: bảo quản, khai thác, làm giàu, chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa sinh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Tú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name La, Văn Chứ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quốc Thăng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Duẩn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Doãn Diên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thịnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Thu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đức Hợi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 62000.00   660.6 H6507S 000011191 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập