Nguyên lý tiếp thị : (Record no. 491)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01044nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14139
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221915.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 269.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.8
Item number P537K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kotler, Philip
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nguyên lý tiếp thị :
Remainder of title Princiles of Marketing /
Statement of responsibility, etc. Philip Kotler, Gary Armstrong,
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 14th edition
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 778 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cơ bản của tiếp thị và quá trình quản lý tiếp thị; Phân tích các cơ hội tiếp thị; Phát triển chiến lược tiếp thị (chiến lược sản phẩm và dịch vụ, phát triển sản phẩm mới, chiến lược giá cả, các kênh phân phối, bán lẻ, quảng cáo ...); Mở rộng thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếp thị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 269000.00 3 658.8 P537K 000000574 15/04/2025 27/03/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 269000.00 3 658.8 P537K 000000575 27/03/2025 27/03/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 269000.00 2 658.8 P537K 000001389 07/08/2024 15/08/2022 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập