Thiết kế nhà máy sản xuất kẹo cứng, kẹo mềm với tổng năng xuất 5 tấn /ngày / (Record no. 4306)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01119nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22750 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221900.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 664 |
Item number | T685T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Minh Tiến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế nhà máy sản xuất kẹo cứng, kẹo mềm với tổng năng xuất 5 tấn /ngày / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Minh Tiến; Hồ Tuấn Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 140 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đặt vấn đề, lập luận kinh tế kỹ thuật, nguyên liệu sản xuất kẹo cứng cam, kẹo mềm sữa, thuyết minh quy trình công nghệ, lập kế hoạch sản xuất và tính cân bằng vật liệu, tính và chọn thiết bị, tính thiết kế xây dựng, tính hơi, tính điện, tính nước, tính nhiên liệu, tính kinh tế , an toàn vệ sinh nhà máy. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sản xuất kẹo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Tuấn Anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 664 T685T | 000023031 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |