Công nghệ sản xuất malt và bia / (Record no. 3452)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00976nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21163
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221842.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 663.42
Item number H6508H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đình Hòa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ sản xuất malt và bia /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Đình Hòa
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ ba
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 520 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày nguyên liệu và công nghệ sản xuất malt và bia: nguyên liệu chính đại mạch, các nguyên liệu thay thế đại mạch; Qui trình sản xuất từ khâu tiếp nhận nguyên liệu đến hoàn thiện sản phẩm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bia
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Malt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00 2 663.42 H6508H 000012439 18/02/2025 18/02/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00 3 663.42 H6508H 000012389 15/07/2024 22/04/2021 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00 2 663.42 H6508H 000012534 15/07/2024 23/04/2021 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00 3 663.42 H6508H 000013831 15/07/2024 22/04/2021 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập