Kỹ thuật chế biến lương thực. (Record no. 3450)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01293nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21161
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221842.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 96.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.7
Item number K98T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật chế biến lương thực.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Bùi Đức Hợi ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 370 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các kiến thức cơ bản về: cơ sở lý thuyết của các quá trình chế biến lương thực, kĩ thuật sản xuất các loại gạo, các loại bột, sản xuất bánh mì và mì sợi, sản xuất thức ăn hỗn hợp cho gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lương thực
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Tú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hồng Khanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Văn Lề
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Ngọc Châu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Cúc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đức Hợi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Hồng Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 96000.00   664.7 K98T 000012868 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 96000.00 4 664.7 K98T 000012689 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 08/04/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 96000.00 1 664.7 K98T 000013836 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 05/04/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 96000.00 1 664.7 K98T 000024562 15/07/2024 7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/04/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 96000.00 2 664.7 K98T 000024563 02/04/2025 8 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 18/02/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 96000.00 1 664.7 K98T 000024564 15/07/2024 9 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 25/03/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 96000.00 1 664.7 K98T 000024565 15/07/2024 10 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 25/03/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 96000.00   664.7 K98T 000021690 26/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 96000.00   664.7 K98T 000021691 26/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 96000.00   664.7 K98T 000021692 26/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 96000.00   664.7 K98T 000022647 26/07/2024 11 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 96000.00   664.7 K98T 000022648 26/07/2024 12 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập