Cá thịt và chế biến công nghiệp / (Record no. 3444)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00925nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21145 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221841.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 32.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 664.9 |
Item number | L46H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Hoàng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cá thịt và chế biến công nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Hoàng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 247 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu công nghệ chế biến hiện đại về cá thịt, kỹ thuật sấy thăng hoa để sản xuất sản phẩm khô bảo đảm giữ được tính chất ban đầu và vệ sinh thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế biến thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thịt |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 32000.00 | 1 | 664.9 L46H | 000012754 | 15/07/2024 | 11/11/2020 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |