Giáo trình Công nghệ bảo quản và chế biến thủy sản / (Record no. 19918)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01500nam a22004097a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250426113928.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250426s2020 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786046031215 |
Giá tài liệu | 180.000 VNĐ |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 664.94 |
Chỉ số Cutter | G3489T |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đặng, Xuân Cường |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình Công nghệ bảo quản và chế biến thủy sản / |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Xuân Cường ... [và những người khác] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Nông nghiệp, |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 176 tr. : |
Minh họa, phụ bản | hình, bảng ; |
Kích thước, khổ cỡ | 25 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Nội dung tập trung vào các quá trình biến đổi lý hóa sinh của nguyên liệu và nguyên ký chế biến bảo quản tạo ra sản phẩm từ nguyên liệu hải sản. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Bảo quản |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Chế biến |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Thủy sản |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thị Thăng Long |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đỗ, Thị Yến |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đinh, Hữu Đông |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Dương, Hồng Quân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Hoàng Phượng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thị Thu Huyền |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Tấn Hùng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Bùi, Huy Chích |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thị Phượng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trương, Thị Tú Trân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hoàng, Thái Hà |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=c06570b86407a47d17b316c40e77eb07 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40341 |
Ngày nhập liệu | Nguyễn Đặng Thanh Xuân |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
664.94 G3489T | 000039181 | 26/04/2025 | 1 | 26/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
664.94 G3489T | 000039182 | 26/04/2025 | 2 | 26/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 |