Giáo trình điều khiển robot / (Record no. 19840)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01647nam a22003377a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250213112452.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250206s2024 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044928531 |
Giá tài liệu | 87.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 629.893 |
Chỉ số Cutter | V85H |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Võ, Thu Hà, |
Danh hiệu, chức danh | PGS.TS. |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình điều khiển robot / |
Thông tin trách nhiệm | PGS.TS. Võ Thu Hà, ThS. Nguyễn Đức Điển, Th.S Thân Thị Thương |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Lao động, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 283 tr. : |
Minh họa, phụ bản | hình, bảng ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tổng quan vấn đề điều khiển chuyển động robot công nghiệp. Phương trình động học robot công nghiệp. Phương trình động lực học robot công nghiệp. Thiết kế quỹ đạo chuyển động robot công nghiệp. Cơ sở điều khiển robot công nghiệp. Hệ thống điều khiển robot công nghiệp. Xây dựng mô hình robot 3D và lập trình điều khiển robot trên Matlab/Simunk. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Tay máy công nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Điều khiển Robot |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Robot công nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Mô hình Robot 3D |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Đức Điển, |
Danh hiệu, chức danh | ThS. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Thân, Thị Thương, |
Danh hiệu, chức danh | ThS. |
856 ## - Địa chỉ điện tử và truy cập | |
Địa chỉ trực tuyến | <a href="https://dlib.uneti.edu.vn/handle/UNETI/5363">https://dlib.uneti.edu.vn/handle/UNETI/5363</a> |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=afecae7f324b2f829c6677bc0f03ebbb |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 410 |
Ngày nhập liệu | Bùi Thị Thúy Hằng |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
629.893 V85H | 000038540 | 06/02/2025 | 1 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 V85H | 000038541 | 06/02/2025 | 2 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 V85H | 000038542 | 06/02/2025 | 3 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 V85H | 000038543 | 06/02/2025 | 4 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 V85H | 000038544 | 06/02/2025 | 5 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 V85H | 000038545 | 06/02/2025 | 6 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 V85H | 000038546 | 06/02/2025 | 7 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 V85H | 000038547 | 06/02/2025 | 8 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 V85H | 000038548 | 06/02/2025 | 9 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 V85H | 000038549 | 06/02/2025 | 10 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
1 | 629.893 V85H | 000038595 | 19/03/2025 | 11 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | 27/02/2025 |
629.893 V85H | 000038596 | 06/02/2025 | 12 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | ||
629.893 V85H | 000038597 | 06/02/2025 | 13 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | ||
1 | 629.893 V85H | 000038598 | 21/03/2025 | 14 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | 27/02/2025 |
629.893 V85H | 000038599 | 06/02/2025 | 15 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 |