Giáo trình Thực hành kỹ thuật robot / (Record no. 19828)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
02286nam a22003137a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250225094711.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250114s2024 |||||||| |||| 00||0 vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044928562 |
Giá tài liệu | 134.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 01 - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 629.893 |
Chỉ số Cutter | N4994Đ |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Danh hiệu, chức danh | Th.S. |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Đức Điển |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình Thực hành kỹ thuật robot / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Điển, Thân Thị Thương, Võ Thu Hà |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Lao động, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 481 tr. |
Minh họa, phụ bản | : bảng ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tính toán phương trình động học và động lực học cho Robot. Thiết kế quỹ đạo chuyển động Robot công nghiệp. Xây dựng bộ điều khiển và giao diện vận hành cho Robot 3 bậc tự do. Lập trình và vận hành Robot Janome JR-V2303 M2 sử dụng tay dạy. Lập trình và vận hành Robot Janome JR-V2303 M2 sử dụng phần mềm trên máy tính. Lập trình và vận hành Robot Yaskawa YRC1000 cho bài toán gắp nhả vật. Lập trình và vận hành cho Robot Techman TM5-900 cho bài toán gắp nhả vật. Lập trình và vận hành Robot Techman TM-900 kết hợp tính năng thị giác cho bài toán định vị và nhận dạng. Lập trình và vận hành mô hình Robot AuboI5 gia công sản phẩm trong dây chuyền sản xuất công nghiệp. Lập trình và vận hành mô hình Robot AuboI5 phân loại sản phẩm trong công nghiệp. Lập trình và vận hành mô hình Robot Hitbot gia công sản phẩm trong dây truyền sản xuất công nghiệp. Lập trình và vận hành mô hình Robot Hitbot phân loại sản phẩm trong công nghiệp. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Kỹ thuật robot |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Danh hiệu, chức danh | Th.S. |
Họ tên cá nhân | Thân, Thị Thương |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Danh hiệu, chức danh | PGS.TS. |
Họ tên cá nhân | Võ, Thu Hà |
856 ## - Địa chỉ điện tử và truy cập | |
Địa chỉ trực tuyến | <a href="https://dlib.uneti.edu.vn/handle/UNETI/5357">https://dlib.uneti.edu.vn/handle/UNETI/5357</a> |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=3e50770e6f67186225eb7aee86139fec |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 413 |
Ngày nhập liệu | Mai Thị Trang |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
629.893 N4994Đ | 000038530 | 06/02/2025 | 1 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 N4994Đ | 000038531 | 06/02/2025 | 2 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 N4994Đ | 000038532 | 06/02/2025 | 3 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 N4994Đ | 000038533 | 06/02/2025 | 4 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 N4994Đ | 000038534 | 06/02/2025 | 5 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 N4994Đ | 000038535 | 06/02/2025 | 6 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 N4994Đ | 000038536 | 06/02/2025 | 7 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 N4994Đ | 000038537 | 06/02/2025 | 8 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 N4994Đ | 000038538 | 06/02/2025 | 9 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 N4994Đ | 000038539 | 06/02/2025 | 10 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.893 N4994Đ | 000038610 | 06/02/2025 | 11 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | ||
629.893 N4994Đ | 000038611 | 06/02/2025 | 12 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | ||
629.893 N4994Đ | 000038612 | 06/02/2025 | 13 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | ||
629.893 N4994Đ | 000038613 | 06/02/2025 | 14 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | ||
1 | 629.893 N4994Đ | 000038614 | 19/03/2025 | 15 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | 27/02/2025 |