Giáo trình Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) / (Record no. 19715)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01604nam a22003737a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250225090147.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240731s2023 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043305630 |
Giá tài liệu | 257.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 658.812 |
Chỉ số Cutter | T773C |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trương, Đình Chiến |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) / |
Thông tin trách nhiệm | Trương Đình Chiến, Nguyễn Hoài Long |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 651 tr. |
Minh họa, phụ bản | : bảng, hình ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Marketing | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Trình bày những kiến thức cơ bản của quản trị quan hệ khách hàng; nội dung những công việc chủ yếu trong quản trị quan hệ khách hàng; chiến lược và các hoạt động quản trị mối quan hệ với khách hàng, quy trình lựa chọn chiến lược quản trị quan hệ khách hàng và những công việc tác nghiệp cụ thể trong quản trị quan hệ khách hàng | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Quản trị |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | CRM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Quan hệ khách hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Hoài Long |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=b0ea5082070b2f425fe95ab5d70f9eb5 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40046 |
Ngày nhập liệu | Thư viện Uneti 01 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 | 1 | 1 | 658.812 T773C | 000037318 | 24/04/2025 | 20/02/2025 | 1 | 31/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 31/07/2024 |
01/04/2025 | 6 | 658.812 T773C | 000037319 | 01/04/2025 | 2 | 31/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 31/07/2024 | ||
01/04/2025 | 1 | 658.812 T773C | 000037320 | 15/05/2025 | 01/04/2025 | 3 | 31/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 31/07/2024 | |
658.812 T773C | 000037086 | 07/08/2024 | 7 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | ||||
20/01/2025 | 3 | 2 | 658.812 T773C | 000037087 | 26/02/2025 | 8 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | |
658.812 T773C | 000037088 | 07/08/2024 | 9 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | ||||
658.812 T773C | 000037089 | 07/08/2024 | 10 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | ||||
658.812 T773C | 000037511 | 05/08/2024 | 4 | 05/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 05/08/2024 | ||||
658.812 T773C | 000037512 | 05/08/2024 | 5 | 05/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 05/08/2024 | ||||
25/02/2025 | 3 | 1 | 658.812 T773C | 000037516 | 29/04/2025 | 25/02/2025 | 6 | 05/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 05/08/2024 |