Giáo trình công nghệ các sản phẩm sữa / (Record no. 1180)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01016nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15227 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221649.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 30.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 637 |
Item number | L16T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lâm, Xuân Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình công nghệ các sản phẩm sữa / |
Statement of responsibility, etc. | Lâm Xuân Thanh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ tư có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 196 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những kiến thức cơ bản về nguyên liệu sữa và công nghệ chế biến các sản phẩm từ sữa: thành phần hóa học, tính chất đặc trưng và một số yếu tố ảnh hưởng tới thành phần và chất lượng của sữa.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sản phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sữa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 30000.00 | 1 | 637 L16T | 000012475 | 11/07/2024 | 23/03/2021 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 30000.00 | 637 L16T | 000021771 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 30000.00 | 637 L16T | 000021772 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình |