000 | 01108nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 14799 | ||
005 | 20241109222119.0 | ||
008 | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c24.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a004.7 _bG3489T |
||
100 | 1 | _aNgô, Diên Tập | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vi xử lý và cấu trúc máy tính / _cNgô Diên Tập ... [và những người khác] |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2010 |
||
300 |
_a179 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aTổng quan về vi xử lý và máy tínHà Nội Họ vi xử lý 80x86 của Intel. Lập trình hợp ngữ. Bộ nhớ và hệ thống lưu trữ. Vào ra dữ liệu. Ngắt và xử lý ngắt. Các thiết bị ngoại vi thông dụng | ||
653 | _aCấu trúc | ||
653 | _aMáy vi tính | ||
653 | _aThiết bị ngoại vi | ||
690 | _a10 | ||
691 | _a29 | ||
691 | _a26 | ||
691 | _a23 | ||
700 | 1 | _aNgô, Diên Tập | |
700 | 1 | _aVũ, Trung Kiên | |
700 | 1 | _aPhạm, Xuân Khánh | |
700 | 1 | _aKiều, Xuân Thực | |
942 | _cGT | ||
999 |
_c945 _d945 |