000 | 00907nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 14795 | ||
005 | 20241109222119.0 | ||
008 | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c89.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a004.65 _bG3489T |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình hệ thống mạng máy tínhCCNA Semester 1 : _bCiso certified network associate ( học kỳ 1) / _cNguyễn Hồng Sơn ... [và những người khác] |
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bLao động - Xã hội, _c2007 |
||
300 |
_a444 tr. ; _c24 cm |
||
653 | _aCCNA | ||
653 | _aMạng máy tính | ||
690 | _a10 | ||
691 | _a36 | ||
691 | _a29 | ||
691 | _a26 | ||
691 | _a34 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hống Sơn | |
700 | 1 | _aLê, Chí Trung | |
700 | 1 | _aHoàng, Đức Hải | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tam Trung | |
942 | _cGT | ||
999 |
_c942 _d942 |