000 | 01402nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30856 | ||
005 | 20241219145300.0 | ||
008 | 230823s2023 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 |
_a9786045784976 : _c110.000 VND |
||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a349.597 _bB6301L |
||
110 | 2 | _aQuốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | |
245 | 0 | 0 |
_aBộ luật Dân sự (Hiện hành) / _cQuốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia sự thật, _c2023 |
||
300 |
_a350 tr. ; _c21 cm |
||
500 | _aCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | ||
520 | 3 | _aTrình bày toàn văn Bộ luật Dân sự, gồm 689 điều với những quy định chung và qui định cụ thể về việc xác lập, thực hiện và bảo vệ quyền dân sự; cá nhân và pháp nhân; hộ gia đình, tổ hợp tác và tổ chức khác không có tư cách pháp nhân trong quan hệ dân sự; tài sản; giao dịch dân sự; quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản, cùng các điều khoản thi hành. | |
651 | _aViệt Nam | ||
653 | _aDân sự | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
690 | _a18 | ||
691 | _a17 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
942 |
_cSNV _2ddc |
||
999 |
_c9260 _d9260 |