000 | 01194nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30847 | ||
005 | 20241109222113.0 | ||
008 | 230808s2021 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 |
_a9786047624850 : _c300.000 VND |
||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a621.91 _bT685H |
||
100 | 1 | _aTrần, Ngọc Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aBảng tính 19500 bộ bánh răng thay thế để phay bánh răng trụ răng xoán trên máy phay lăn / _cTrần Ngọc Hải |
246 | 0 | 0 | _aBảng tính mười chín nghìn năm trăm bộ bánh răng thay thế để phay bánh răng trụ răng xoán trên máy phay lăn |
260 |
_aHà Nội : _bGiao thông Vận tải, _c2021 |
||
300 |
_a488 tr. : _bbảng ; _c24 cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 474-483 | ||
520 | 3 | _aTrình bày cơ sở toán học của phương pháp tính và giải thích bảng tính 19500 cùng cách sử dụng, các ví dụ thực tế về phay răng trên các dòng máy phay lăn 532, 5E32, 5K32, 5M324... | |
653 | _aBảng tính | ||
653 | _aBánh răng | ||
653 | _aMáy phay | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c9252 _d9252 |