000 | 01346nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30529 | ||
005 | 20241109222108.0 | ||
008 | 230606s2022 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 |
_a9786043605884 : _c120.000 VND |
||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a621.8 _bN4994T |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Anh Tú | |
245 | 1 | 0 |
_aThiết kế sản phẩm cơ khí / _cNguyễn Anh Tú, Nguyễn Hữu Quang, Nguyễn Xuân Chung |
260 |
_aHà Nội : _bLao động, _c2022 |
||
300 |
_a297 tr. : _bminh họa ; _c24 cm |
||
520 | 3 | _aCung cấp kiến thức cơ bản về quá trình thiết kế cơ khí, tập trung vào các nội dung cơ bản về quá trình thiết kế, tổ chức thiết kế, phương pháp tiếp cận và triển khai để đi đến sản phẩm cuối cùng của thiết kế là hệ thống tài liệu thiết kế, các chỉ dẫn chế tạo, lắp ráp, thử nghiệm sản phẩm cũng như kiểm soát chất lượng, tài liệu hướng dẫn vận hành và loại bỏ sản phẩm khi đã hết thời gian phục vụ của sản phẩm. | |
653 | _aCơ khí | ||
653 | _aThiết kế | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Chung | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Quang | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c9104 _d9104 |