000 | 01162nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30455 | ||
005 | 20241109222106.0 | ||
008 | 230601s2017 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 |
_a9786046484356 : _c110.000 VND |
||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a621.317 _bN4994T |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Tuyên | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiện tử công suất : _bMạch nghịch lưu / _cNguyễn Đình Tuyên, Nguyễn Duy Tường, Phạm Quang Huy |
260 |
_aHà Nội : _bThanh niên, _c2017 |
||
300 |
_a391 tr. : _bminh họa ; _c24 cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 389-390 | ||
520 | 3 | _aGiới thiệu các khái niệm cơ bản, lý thuyết tính toán mạch nghịch lưu. Trình bày mạch nghịch lưu một pha, mạch nghịch lưu PWM, mạch nghịch lưu áp một pha, mạch nghịch lưu áp ba pha,... | |
653 | _aĐiện tử công suất | ||
653 | _aMạch nghịch lưu | ||
690 | _a07 | ||
691 | _a24 | ||
691 | _a25 | ||
691 | _a66 | ||
691 | _a21 | ||
691 | _a23 | ||
700 | 1 | _aPhạm, Quang Huy | |
700 | 1 | _aNguyễn, Duy Tường | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c9053 _d9053 |