000 | 01369nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 14561 | ||
005 | 20241109222104.0 | ||
008 | 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c350.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a657.61 _bH928D |
||
110 | 2 | _aBộ Tài chính | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước / _cBộ Tài Chính |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2017 |
||
300 | _a452 tr. | ||
520 | _aTrình bày quy định về chế độ kế toán nhà nước, hệ thống mẫu biểu, chứng từ giao dịch với Kho bạc Nhà nước gồm: Văn bản hướng dẫn, hệ thống mẫu biểu - chứng từ giao dịch, danh mục một số đoạn mã hạch toán. Giới thiệu quy định mới nhất về công khai ngân sách nhà nước, báo cáo Tài chính và quy trình sát nhập đầu mối kiểm soát các khoản chi ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aKho bạc nhà nước | ||
653 | _aNgân sách nhà nước | ||
653 | _aNghiệp vụ | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aVăn bản pháp qui | ||
653 | _aViệt Nam | ||
690 | _a02 | ||
691 | _a31 | ||
691 | _a70 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c891 _d891 |