000 | 01250nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30132 | ||
005 | 20240614134727.0 | ||
008 | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 |
_a004 _bN4994Đ |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Bá Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu đánh giá giải thuật xếp hàng BLUE ứng dụng trong mạng IP / _cNguyễn Bá Đạt, Trương Thị Như Hoa, Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn: Cao Diệp Thắng |
260 |
_a[k.đ.] : _b[k.n.x.b.], _c2023 |
||
300 |
_aIX, 63 tr. : _bminh họa ; _c30 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | ||
520 | 3 | _aGiới thiệu tổng quan về hàng đợi và hiệu năng mạng: hàng đợi FIFO, quản lý hàng đợi động, hàng đợi RED,... Trình bày về công cụ mô phỏng NS-3. Cài đặt mô phỏng đánh giá hiệu năng giải thuật. | |
653 | _aGiải thuật BLUE | ||
653 | _aMạng IP | ||
690 | _a10 | ||
691 | _a29 | ||
700 | 1 | _aTrương, Thị Như Hoa | |
700 | 1 |
_aLương, Thị Thảo Hiếu _eNgười hướng dẫn |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Anh Tuấn | |
942 | _cKLDA | ||
999 |
_c8746 _d8746 |