000 | 01098nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 29735 | ||
005 | 20241109222057.0 | ||
008 | 230304s2022 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 |
_a9786040308498 : _c55.000 VND |
||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a495.922 _bB8681T |
||
100 | 1 | _aBùi, Minh Toán | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt thực hành / _cBùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng |
250 | _aTái bản lần thứ hai mươi mốt | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2022 |
||
300 |
_a279 tr. ; _c21 cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 253-278 | ||
520 | 3 | _aTrình bày các khái niệm về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại các nội dung tài liệu khoa học. Tạo lập văn bản, đặt câu trong văn bản, dùng từ và chữ viết trong văn bản. | |
653 | _aThực hành | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
690 | _a12 | ||
691 | _a38 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Việt Hùng | |
700 | 1 | _aLê, A | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c8392 _d8392 |