000 | 01136nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 29727 | ||
005 | 20241109222057.0 | ||
008 | 230304s2012 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a621.8 _bN4994T |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Mạnh Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aTrang bị điện - điện tử máy gia công kim loại / _cNguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi |
246 | 0 | 0 | _aTrang bị điện điện tử máy gia công kim loại |
250 | _aTái bản lần thứ mười | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2012 |
||
300 |
_a203 tr. : _bHình vẽ ; _c27 cm |
||
520 | 3 | _aTrang bị điện - điện từ cho máy cắt gọt kim loại và máy gia công bằng áp lực gồm: máy tiện, máy bào giường, doa, mài, máy cắt gọt kim loại với điều khiển chương trình số, máy cán và đột dập | |
653 | _aĐiện | ||
653 | _aĐiện tử | ||
653 | _aKim loại | ||
653 | _aMáy gia công | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
700 | 1 | _aVũ, Quang Hồi | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c8385 _d8385 |