000 | 01540nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 28894 | ||
005 | 20241109222054.0 | ||
008 | 221228s2020 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 |
_a9786049893551 : _c395.000 VND |
||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a363.192 _bV97T |
||
100 | 1 | _aVũ, Tươi | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang an toàn, vệ sinh thực phẩm : _bQuy định về sử dụng, quản lý phụ gia thực phẩm áp dụng đối với các tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp - Xử phạt vi phạm hành chính về an toàn thực phẩm / _cVũ Tươi |
260 |
_aHà Nội : _bLao động, _c2020 |
||
300 |
_a399 tr. ; _c28 cm |
||
520 | 3 | _aTrình bày toàn văn Luật An toàn thực phẩm và văn bản hướng dẫn thi hành, tăng cường trách nhiệm quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm; quy định về vi chất dinh dưỡng và phụ gia trong chế biến, đóng gói thực phẩm; quy định về điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm và phương thức quản lý đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh; quy trình thanh tra, kiểm tra về an toàn thực phẩm; quy định cấp, thu hồi giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm và thu hồi, xử lý thực phẩm không bảo đảm an toàn... | |
653 | _aAn toàn thực phẩm | ||
653 | _aVệ sinh thực phẩm | ||
690 | _a11 | ||
691 | _a30 | ||
691 | _a71 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c8343 _d8343 |