000 | 01096nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 28816 | ||
005 | 20241109222052.0 | ||
008 | 221223s2018 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a796.325 _bL9609T |
||
110 | 2 | _aTổng cục Thể dục Thể thao | |
245 | 1 | 0 |
_aLuật bóng chuyền hơi / _cTổng cục thể dục thể thao |
260 |
_aHà Nội : _bThể thao và du lịch, _c2018 |
||
300 |
_a79 tr. : _bHình vẽ ; _c19cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ văn hóa, thể thao và du lịch. Tổng cục thể dục thể thao | ||
520 | 3 | _aTổng quan về sân bãi và dụng cụ thi đấu, những người tham gia, thể thức thi đấu, hoạt động thi đấu, ngưng và kéo dài trận đấu, hành vi của vận động viên, trọng tài, quyền hạn, trách nhiệm và hiệu tay chính thức. | |
653 | _aBóng chuyền hơi | ||
653 | _aLuật | ||
653 | _aThi đấu | ||
690 | _a21 | ||
691 | _a69 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c8274 _d8274 |