000 | 01031nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 28814 | ||
005 | 20241109222052.0 | ||
008 | 221223s2018 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a796.323 _bL9609T |
||
110 | 2 | _aTổng cục Thể dục Thể thao | |
245 | 1 | 0 |
_aLuật thi đấu bóng rổ / _cTổng cục thể dục thể thao |
260 |
_aHà Nội : _bThể thao và du lịch, _c2018 |
||
300 |
_a155 tr. : _bHình vẽ ; _c19cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ văn hóa, thể thao và du lịch. Tổng cục thể dục thể thao. | ||
520 | 3 | _aTổng quan về trận đấu, kích thước sân và trang thiết bị thi đấu, đội bóng, luật thi đấu, phạm luật, lỗi, những điều khoản chung, ban trọng tài, giám sát trận đấu,... | |
653 | _aBóng rổ | ||
653 | _aLuật | ||
653 | _aThi đấu | ||
690 | _a21 | ||
691 | _a69 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c8272 _d8272 |