000 | 01111nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 28793 | ||
005 | 20241109222052.0 | ||
008 | 221223s2008 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c10.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a796.323 _bP491T |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi và trả lời luật bóng rổ / _cPhạm Văn Thảo, Nguyễn Ngọc Tuấn, Phạm Văn Thắng |
260 |
_aHà Nội : _bThể dục thể thao, _c2008 |
||
300 |
_a120 tr. ; _c15 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ văn hóa, thể thao và du lịch. Trường Đại học Thể dục thể thao 1 | ||
520 | 3 | _aTổng quan về sân thi đấu và đội bóng. Luật thi đấu. Phạm luật. Lỗi. Các điều khoản chung. Các ký hiệu của trọng tài | |
653 | _aBóng rổ | ||
653 | _aHỏi | ||
653 | _aLuật | ||
653 | _aTrả lời | ||
690 | _a21 | ||
691 | _a69 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
700 | 1 | _aPhạm, Văn Thắng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Tuấn | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c8254 _d8254 |