000 | 01125nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 28735 | ||
005 | 20241109222050.0 | ||
008 | 221222s2016 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c20.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a382 _bN4994T |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aCâu hỏi và bài tập phân loại, xuất xứ hàng hóa / _cNguyễn Hoàng Tuấn |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2016 |
||
300 |
_a163 tr. ; _c21 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Học viện Tài Chính | ||
520 | _aTổng quan về hệ thống mô tả và mã hàng hoá, xuất xứ hàng hoá. Phân loại hàng hoá theo danh mục HS. Phân loại hàng hoá theo danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu và biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu của Việt Nam. Quy tắc xuất xứ và kiểm tra xuất xứ hàng hoá tại Việt Nam... | ||
653 | _aHàng hóa | ||
653 | _aNhập khẩu | ||
653 | _aXuất khẩu | ||
690 | _a01 | ||
691 | _a33 | ||
691 | _a35 | ||
691 | _a64 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c8197 _d8197 |