000 | 00989nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 28718 | ||
005 | 20241109222049.0 | ||
008 | 221221s1996 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a677 _bT773C |
||
110 | 2 | _aTrường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật công nghiệp nhẹ | |
245 | 1 | 0 |
_aMỹ thuật : _bChuyên ngành may / _cTrường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật công nghiệp nhẹ |
246 | 0 | 0 | _aVẽ mỹ thuật |
260 |
_a[k.đ.] : _b[k.n.x.b.], _c1996 |
||
300 |
_a182 tr. : _bHình vẽ minh họa ; _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật công nghiệp nhẹ | ||
520 | 3 | _aTổng quan về khái niệm chung về học vẽ, màu sắc, phác họa người mẫu, ngoại khóa,... | |
521 | _aHệ kỹ thuật viên cao cấp | ||
653 | _aMay | ||
653 | _aVẽ mỹ thuật | ||
690 | _a09 | ||
691 | _a20 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c8180 _d8180 |