000 01173nam a22003137a 4500
001 27471
005 20241109222045.0
008 221014s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c222.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
041 0 _avie
044 _avm
082 _a443.028
_bT7901Đ
245 0 0 _aTừ điển - Người thầy dạy tiếng: Từ điển học và giáo dục học /
_cTuyển chọn: Michaela Heinz; Người dịch: Hoàng Thị Nhung, Trương Thị Thu Hà
260 _aHà Nội :
_bĐại học Quốc gia,
_c2021
300 _a442 tr. ;
_c24cm
520 3 _aGồm các bài viết nhằm tưởng nhớ Josette Rey-Debove, một giáo viên dạy tiếng Pháp, đồng thời là một nhà từ điển học và những tư tưởng, quan điểm của bà về từ điển là một công cụ giáo dục ngôn ngữ
653 _aGiáo dục học
653 _aTừ điển
653 _aTừ điển học
690 _a12
691 _a38
691 _a72
691 _a73
700 1 _aHoàng, Thị Nhung
700 1 _aHeinz, Michaela
700 1 _aTrần, Thị Thu Hà
942 _cSTK
999 _c8087
_d8087