000 | 00938nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 27469 | ||
005 | 20241109222045.0 | ||
008 | 221014s2020 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c60.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 |
_a428 _bT5501T |
||
100 | 1 | _aTô, Minh Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ nghĩa học Tiếng Anh = _bEnglish semantics / _cTô Minh Thanh |
250 | _aFifth edition | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, _c2020 |
||
300 |
_a226 tr. ; _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày ngữ nghĩa học tiếng Anh: nghĩa của từ, nghĩa của câu, nghĩa liên tưởng, nghĩa đen, nghĩa bóng, cách phát âm,... | ||
653 | _aNgữ nghĩa học | ||
653 | _aSemantics | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
690 | _a12 | ||
691 | _a38 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c8085 _d8085 |