000 | 00844nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 27449 | ||
005 | 20241109222044.0 | ||
008 | 221013s2017 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 |
_a9786045733325 : _c132.000 VND |
||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a346.597 _bL9609T |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật thương mại năm 2005 và các văn bản hướng dẫn thi hành |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia sự thật, _c2017 |
||
300 |
_a647 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aTrình bày luật và các nghị định thông tư về luật thương mại. | ||
653 | _aLuật thương mại | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
690 | _a18 | ||
691 | _a17 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c8065 _d8065 |