000 | 01075nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 14470 | ||
005 | 20241109222043.0 | ||
008 | 200504s2009 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c88.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a621.381548 _bC6301S |
||
245 | 0 | 0 |
_aCơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / _cVũ Quý Điềm ... [và những người khác] |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2009 |
||
300 | _a478 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu chung về kỹ thuật đo lường điện tử. Kỹ thuật đo lường điện tử: định giá sai số đo lường, quan sát và đo lường dạng tín hiệu, đo tần số, khoảng thời gian và đo độ di pha, đo điện áp, công suất... | ||
653 | _aĐiện tử | ||
653 | _aĐo lường | ||
690 | _a08 | ||
691 | _a23 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thúy Anh | |
700 | 1 | _aĐỗ, Lê Phú | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Văn | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Tuấn | |
700 | 1 | _aVũ, Quý Điềm | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c804 _d804 |